Đọc nhanh: 考古学 (khảo cổ học). Ý nghĩa là: khảo cổ học; khoa khảo cổ; cổ học.
考古学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo cổ học; khoa khảo cổ; cổ học
根据发掘出来的或古代留传下来的遗物和遗迹来研究古代历史的科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考古学
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 希望 考上 大学
- Anh ấy mong đỗ đại học.
- 他 考上 了 大学
- Anh ấy thi đỗ vào đại học.
- 我 觉得 自己 好像 考古学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
- 他 最近 在 努力学习 数学 , 因为 快 考试 了
- Cậu ấy đang chăm chỉ học toán vì sắp thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
学›
考›