Đọc nhanh: 博物院 (bác vật viện). Ý nghĩa là: viện bảo tàng; bảo tàng; viện bác cổ. Ví dụ : - 故宫博物院 bảo tàng Cố cung
博物院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện bảo tàng; bảo tàng; viện bác cổ
博物馆
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博物院
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 我们 去 博物院 参观 吧 !
- Chúng ta đi tham quan viện bảo tàng đi!
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
物›
院›