专门史 zhuānmén shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên môn sử】

Đọc nhanh: 专门史 (chuyên môn sử). Ý nghĩa là: Lịch sử chuyên môn.

Ý Nghĩa của "专门史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专门史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lịch sử chuyên môn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门史

  • volume volume

    - 专门人才 zhuānménréncái

    - nhân tài chuyên môn

  • volume volume

    - shì 专门 zhuānmén 医生 yīshēng

    - Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén chī de

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.

  • volume volume

    - shì 专门 zhuānmén 律师 lǜshī

    - Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 专治 zhuānzhì 古代史 gǔdàishǐ

    - Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - yòu nào le 找著 zhǎozhù 一个 yígè 专门 zhuānmén 重利 zhònglì 盘剥 pánbō de 老西儿 lǎoxīér yào 借钱 jièqián

    - Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén huì jiǎng 风凉话 fēngliánghuà

    - anh ấy hay châm chọc.

  • volume volume

    - de 专门 zhuānmén xué 一家 yījiā 信笔 xìnbǐ xiě lái 十分 shífēn 超脱 chāotuō

    - chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao