Đọc nhanh: 专门史 (chuyên môn sử). Ý nghĩa là: Lịch sử chuyên môn.
专门史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử chuyên môn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门史
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 他 的 字 不 专门 学 一家 , 信笔 写 来 , 十分 超脱
- chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
史›
门›