Đọc nhanh: 博物 (bác vật). Ý nghĩa là: khoa vạn vật; khoa bác vật; bác học (tên gọi chung các môn khoa học về động vật, thực vật, khoáng vật...).
博物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa vạn vật; khoa bác vật; bác học (tên gọi chung các môn khoa học về động vật, thực vật, khoáng vật...)
万物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博物
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
物›