博物 bówù
volume volume

Từ hán việt: 【bác vật】

Đọc nhanh: 博物 (bác vật). Ý nghĩa là: khoa vạn vật; khoa bác vật; bác học (tên gọi chung các môn khoa học về động vật, thực vật, khoáng vật...).

Ý Nghĩa của "博物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa vạn vật; khoa bác vật; bác học (tên gọi chung các môn khoa học về động vật, thực vật, khoáng vật...)

万物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博物

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 值得 zhíde 观赏 guānshǎng

    - Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 地大物博 dìdàwùbó 人口众多 rénkǒuzhòngduō

    - Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展出 zhǎnchū le 许多 xǔduō 出土文物 chūtǔwénwù

    - Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao