Đọc nhanh: 博物学 (bác vật học). Ý nghĩa là: khoa vạn vật; khoa tự nhiên; khoa bác vật, bác vật học.
博物学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa vạn vật; khoa tự nhiên; khoa bác vật
研究自然界各种事物的学科
✪ 2. bác vật học
研究动物、植物、矿物等学科的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博物学
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
学›
物›