Đọc nhanh: 百老汇 (bá lão hối). Ý nghĩa là: Broadway.
百老汇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Broadway
英语Broadway的音译美国纽约市的主要街道之一,街上多戏院及夜总会等娱乐场所,故常作美国娱乐行业的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百老汇
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
百›
老›