翻山越岭 fān shānyuè lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【phiên san việt lĩnh】

Đọc nhanh: 翻山越岭 (phiên san việt lĩnh). Ý nghĩa là: trèo đèo lội suối; khắc phục đủ loại khó khăn.

Ý Nghĩa của "翻山越岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻山越岭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trèo đèo lội suối; khắc phục đủ loại khó khăn

翻过重重山岭,形容野外生活或旅途的艰辛亦比喻克服了种种困难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻山越岭

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ zhōng de 越发 yuèfā 浓重 nóngzhòng le

    - sương mù trong thung lũng càng dày đặc.

  • volume volume

    - 开山 kāishān 劈岭 pīlǐng

    - phá núi xẻ đỉnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘马 chéngmǎ 翻过 fānguò 山岭 shānlǐng

    - Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.

  • volume volume

    - 五岭 wǔlǐng 包括 bāokuò 越城岭 yuèchénglǐng

    - Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 穿越 chuānyuè 山岭 shānlǐng 开往 kāiwǎng 远方 yuǎnfāng

    - Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.

  • volume volume

    - 宁可 nìngkě 绕远儿 ràoyuǎnér 翻山 fānshān

    - thà đi đường vòng, chứ không leo núi.

  • volume volume

    - 翻越 fānyuè 山岭 shānlǐng

    - vượt qua núi non

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao