Đọc nhanh: 美国本土外小岛屿 (mĩ quốc bổn thổ ngoại tiểu đảo tự). Ý nghĩa là: Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.
美国本土外小岛屿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
美国本土外小岛屿(英语:United States Minor Outlying Islands),国际标准化组织的ISO 3166-1国际标准、中华人民共和国国家标准GB/T 2659所定义的以下美国九处岛屿属地,二位字母代码是UM。它们没有永久人口。它们的国际域名缩写是·um。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国本土外小岛屿
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 基本 材料 都 从 国外 进口
- Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 国外 的 风景 很 美丽
- Cảnh quan ở nước ngoài rất đẹp.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
土›
外›
⺌›
⺍›
小›
屿›
岛›
本›
美›