部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 屿
㠘 𡽬
嶼
屿 là gì? 屿 (Tự). Bộ Sơn 山 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ丨一フ一). Ý nghĩa là: đảo nhỏ. Từ ghép với 屿 : 島嶼 Các đảo (lớn và nhỏ). Chi tiết hơn...
- 島嶼 Các đảo (lớn và nhỏ).