部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chủ (丶) Chủ (丶) Sơn (山)
Các biến thể (Dị thể) của 岛
㠀 嶋 嶌 嶹 陦 隝 隯
島
岛 là gì? 岛 (đảo). Bộ Sơn 山 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: hòn đảo, gò. Từ ghép với 岛 : 富國島 Đảo Phú Quốc. Chi tiết hơn...
- 富國島 Đảo Phú Quốc.