Đọc nhanh: 本土化 (bổn thổ hoá). Ý nghĩa là: bản địa hóa.
本土化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản địa hóa
localization; to localize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本土化
- 本乡本土
- quê hương bản quán
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
- 他 对 日本 的 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 本书 化 了 我 的 看法
- Cuốn sách này đã thay đổi quan điểm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
土›
本›