Đọc nhanh: 本土派 (bổn thổ phái). Ý nghĩa là: phe địa phương, phe ủng hộ bản địa hóa (trong chính trị Đài Loan).
本土派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phe địa phương
local faction
✪ 2. phe ủng hộ bản địa hóa (trong chính trị Đài Loan)
pro-localization faction (in Taiwanese politics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本土派
- 本乡本土
- quê hương bản quán
- 一 本书
- một quyển sách.
- 他 被 派 去 靖边 , 守护 国土
- Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
本›
派›