Đọc nhanh: 本乡本土 (bổn hương bổn thổ). Ý nghĩa là: quê hương; làng nước; cùng làng nước.
本乡本土 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê hương; làng nước; cùng làng nước
自己家乡一带的人或物产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本乡本土
- 本乡本土
- quê hương bản quán
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 老张 和 我 是 本乡
- anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
土›
本›