Đọc nhanh: 梵蒂冈 (phạm đế cương). Ý nghĩa là: Vatican.
✪ 1. Vatican
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵蒂冈
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
梵›
蒂›