Đọc nhanh: 堵墙 (đổ tường). Ý nghĩa là: Góc tường. Ví dụ : - 子弹碰到一堵墙而改变其弹道。 Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.
堵墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc tường
堵墙,汉语词汇,拼音dǔ qiáng,意思是墙垣。
- 子弹 碰到 一堵 墙 而 改变 其 弹道
- Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵墙
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 我们 被 一堵 墙间 开 了
- Chúng tôi bị ngăn cách bởi một bức tường.
- 我们 需要 修理 这 堵墙
- Chúng tôi cần sửa chữa bức tường này.
- 这次 地震 把 这 堵墙 震得 下陷 并 开始 崩塌
- Trận động đất lần này làm cho bức tường này bị rung lắc và bắt đầu sụp đổ.
- 子弹 碰到 一堵 墙 而 改变 其 弹道
- Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
墙›