饕餮大餐 tāotiè dà cān
volume volume

Từ hán việt: 【thao thiết đại xan】

Đọc nhanh: 饕餮大餐 (thao thiết đại xan). Ý nghĩa là: bữa ăn thịnh soạn cho con rồng cháu tiên (thành ngữ); bữa tiệc thịnh soạn.

Ý Nghĩa của "饕餮大餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饕餮大餐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa ăn thịnh soạn cho con rồng cháu tiên (thành ngữ); bữa tiệc thịnh soạn

great meal fit for dragon's son (idiom); sumptuous banquet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮大餐

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 贵宾 guìbīn men zài 餐厅 cāntīng 参加 cānjiā 一个 yígè 宴会 yànhuì

    - Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.

  • volume volume

    - 中餐 zhōngcān 时间 shíjiān dào le 大家 dàjiā kuài lái 吃饭 chīfàn

    - Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.

  • volume volume

    - 伦敦 lúndūn 到处 dàochù dōu yǒu 意大利 yìdàlì 餐馆 cānguǎn

    - Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 小强 xiǎoqiáng 越来越 yuèláiyuè zhǐ le

    - Bọ nước trong quán ăn ngày càng lớn.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 犒劳 kàoláo le 大家 dàjiā 一顿 yīdùn 大餐 dàcān

    - Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • - shì 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 经理 jīnglǐ 管理 guǎnlǐ zhe 一支 yīzhī 团队 tuánduì

    - Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Tiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOIV (一竹人戈女)
    • Bảng mã:U+992E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình