Đọc nhanh: 美军参联会主席 (mĩ quân tham liên hội chủ tịch). Ý nghĩa là: Tổng tham mưu trưởng quân đội Mỹ.
美军参联会主席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng tham mưu trưởng quân đội Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美军参联会主席
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 工会 的 前任 主席
- Anh ấy là cựu chủ tịch công đoàn.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 所以 说 我们 有 七个 小时 选出 一位 学生会 主席
- Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.
- 他 再次 当选 为 工会主席
- ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
会›
军›
参›
席›
美›
联›