Đọc nhanh: 翅席 (sí tịch). Ý nghĩa là: món vi cá mập; tiệc sang trọng; tiệc lớn.
翅席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món vi cá mập; tiệc sang trọng; tiệc lớn
有鱼翅等名贵采肴的奢侈宴席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅席
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他们 办 了 一席 酒
- Bọn họ tổ chức một bữa tiệc.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 他 再次 当选 为 工会主席
- ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
翅›