Đọc nhanh: 国会主席 (quốc hội chủ tịch). Ý nghĩa là: Chủ tịch Quốc hội.
国会主席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ tịch Quốc hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国会主席
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 国家 副 主席
- Phó chủ tịch nước.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 学生会 的 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 他 再次 当选 为 工会主席
- ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
会›
国›
席›