Đọc nhanh: 环太平洋”军演 (hoàn thái bình dương quân diễn). Ý nghĩa là: diễn tập quân sự quanh Thái Bình Dương.
环太平洋”军演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn tập quân sự quanh Thái Bình Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环太平洋”军演
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 军队 出动 来 平乱
- Quân đội đã được triển khai để dẹp loạn.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 舞狮 , 古时 又 称为 太平 乐
- Thời xa xưa, múa lân còn được gọi là “nhạc hòa bình”.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
太›
平›
洋›
演›
环›