Đọc nhanh: 割席 (cát tịch). Ý nghĩa là: cắt đứt; tuyệt giao; đoạn tuyệt (bạn bè), cát tịch.
割席 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt đứt; tuyệt giao; đoạn tuyệt (bạn bè)
三国时管宁跟华歆同学,合坐一张席读书,后来管宁鄙视华歆的为人,把席割开分坐 (见于《世说新语·德行》) 后世指跟朋友绝交
✪ 2. cát tịch
国时管宁跟华歆同学, 合坐一张席读书, 后来管宁鄙视华歆的为人, 把席割开分坐 (见于《世说新语·德行》) 后世指跟朋友绝交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割席
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
席›