Đọc nhanh: 萨德”反导系统 (tát đức phản đạo hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống chống tên lửa "THAAD“.
萨德”反导系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống chống tên lửa "THAAD“
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨德”反导系统
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
导›
德›
系›
统›
萨›