Đọc nhanh: 网络后台运行正常 (võng lạc hậu thai vận hành chính thường). Ý nghĩa là: Kết nối mảng ổn định.
网络后台运行正常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết nối mảng ổn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络后台运行正常
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 网站 正常 地 运行
- Trang web đang hoạt động bình thường.
- 只要 自己 行得 正 , 不怕 别人 算 后账
- chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
- 电梯 已经 正常 运行 了
- Thang máy đã hoạt động bình thường.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
后›
常›
正›
络›
网›
行›
运›