Đọc nhanh: 无线网络 (vô tuyến võng lạc). Ý nghĩa là: Mạng không dây, Wi-Fi. Ví dụ : - 高速增长的数据流量是否会压垮无线网络? Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
无线网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng không dây, Wi-Fi
1、可移动性强,能突破时空的限制。
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线网络
- 网络 无处不在
- Mạng internet đâu đâu cũng có.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
线›
络›
网›