Đọc nhanh: 网眼窗帘布 (võng nhãn song liêm bố). Ý nghĩa là: Vải rèm của sổ mắt lưới.
网眼窗帘布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải rèm của sổ mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼窗帘布
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 她 正在 洗 窗帘
- Cô ấy đang giặt rèm cửa.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 我 亲眼看到 他 从 窗户 跳 了 出去
- Tôi tận mắt nhìn thấy anh ta nhảy ra từ cửa sổ.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
- 她 见 了 这些 花布 怪 眼热 的
- Cô ấy nhìn thấy vải hoa này cảm thấy thích vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
帘›
眼›
窗›
网›