Đọc nhanh: 鸳鸯条子织物 (uyên ương điều tử chức vật). Ý nghĩa là: Vải sọc bóng.
鸳鸯条子织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải sọc bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸳鸯条子织物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 他 盖 着 一条 厚厚的 被子
- Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他们 称 这条 街 为 购物 街
- Họ gọi con phố này là "phố mua sắm".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
条›
物›
织›
鸯›
鸳›