Đọc nhanh: 罅隙 (há khích). Ý nghĩa là: kẽ hở; khe hở.
罅隙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẽ hở; khe hở
缝隙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罅隙
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罅›
隙›