Đọc nhanh: 仙丹 (tiên đan). Ý nghĩa là: tiên đơn; thuốc tiên; tiên dược (trong truyền thuyết cho là thuốc trường sinh, phục sinh).
仙丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên đơn; thuốc tiên; tiên dược (trong truyền thuyết cho là thuốc trường sinh, phục sinh)
神话传说中认为吃了可以起死回生或长生不老的灵丹妙药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙丹
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
仙›