Đọc nhanh: 构隙 (cấu khích). Ý nghĩa là: hiềm khích; kết oán; cấu khích.
构隙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiềm khích; kết oán; cấu khích
互有嫌隙,结怨为仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构隙
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 他们 的 努力 构成 了 成功
- Nỗ lực của họ tạo nên thành công.
- 他 的 构思 很 独特
- Lối suy nghĩ của anh ấy rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
隙›