缭绕 liáorào
volume volume

Từ hán việt: 【liễu nhiễu】

Đọc nhanh: 缭绕 (liễu nhiễu). Ý nghĩa là: lượn lờ. Ví dụ : - 白云缭绕。 mây trắng lượn lờ.. - 炊烟缭绕。 khói chiều lượn lờ.. - 歌声缭绕。 tiếng hát quyện vào nhau.

Ý Nghĩa của "缭绕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缭绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượn lờ

回环旋转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • volume volume

    - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缭绕

  • volume volume

    - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • volume volume

    - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • volume volume

    - 余音缭绕 yúyīnliáorào

    - dư âm còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • volume volume

    - 缭绕 liáorào

    - quấn quanh.

  • volume volume

    - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKCF (女一大金火)
    • Bảng mã:U+7F2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình