Đọc nhanh: 缭绕 (liễu nhiễu). Ý nghĩa là: lượn lờ. Ví dụ : - 白云缭绕。 mây trắng lượn lờ.. - 炊烟缭绕。 khói chiều lượn lờ.. - 歌声缭绕。 tiếng hát quyện vào nhau.
缭绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượn lờ
回环旋转
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缭绕
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 余音缭绕
- dư âm còn văng vẳng đâu đây.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 缭绕
- quấn quanh.
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绕›
缭›