liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liễu】

Đọc nhanh: (liễu). Ý nghĩa là: quấn; buộc, may vắt; khâu vắt. Ví dụ : - 缭乱。 rối.. - 缭绕。 quấn quanh.. - 缭缝儿。 khâu vắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quấn; buộc

缠绕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缭乱 liáoluàn

    - rối.

  • volume volume

    - 缭绕 liáorào

    - quấn quanh.

✪ 2. may vắt; khâu vắt

用针斜着缝

Ví dụ:
  • volume volume

    - liáo 缝儿 fènger

    - khâu vắt.

  • volume volume

    - 贴边 tiēbiān 缭上 liáoshàng

    - vắt sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • volume volume

    - 贴边 tiēbiān 缭上 liáoshàng

    - vắt sổ.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù 缭乱 liáoluàn

    - tâm tư rối bời.

  • volume volume

    - 余音缭绕 yúyīnliáorào

    - dư âm còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • volume volume

    - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKCF (女一大金火)
    • Bảng mã:U+7F2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình