Các biến thể (Dị thể) của 缭
-
Phồn thể
繚
-
Cách viết khác
𦄗
𦆖
Ý nghĩa của từ 缭 theo âm hán việt
缭 là gì? 缭 (Liễu). Bộ Mịch 糸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶). Từ ghép với 缭 : 眼花繚亂 Lộn xộn rối mắt, 心緒繚亂 Tâm tình bối rối, 繚貼邊 Viền mép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 繚亂liễu loạn [liáoluàn] (văn) Lộn xộn, bối rối
- 眼花繚亂 Lộn xộn rối mắt
- 心緒繚亂 Tâm tình bối rối
* ② Viền, vắt, vòng, quấn
Từ ghép với 缭