Đọc nhanh: 袅绕 (diểu nhiễu). Ý nghĩa là: vấn vít; vấn vương. Ví dụ : - 歌声袅绕。 tiếng hát vấn vương.
袅绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấn vít; vấn vương
缭绕不断
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅绕
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 他 刚 吃完饭 , 在 院子 里 绕弯儿
- anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
- 队伍 绕场 一 帀
- Đội ngũ đi quanh sân một vòng.
- 余音缭绕
- dư âm còn văng vẳng đâu đây.
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绕›
袅›