袅绕 niǎorào
volume volume

Từ hán việt: 【diểu nhiễu】

Đọc nhanh: 袅绕 (diểu nhiễu). Ý nghĩa là: vấn vít; vấn vương. Ví dụ : - 歌声袅绕。 tiếng hát vấn vương.

Ý Nghĩa của "袅绕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袅绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấn vít; vấn vương

缭绕不断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅绕

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • volume volume

    - 余音袅袅 yúyīnniǎoniǎo

    - âm thanh ngân nga mãi.

  • volume volume

    - gāng 吃完饭 chīwánfàn zài 院子 yuànzi 绕弯儿 ràowāner

    - anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 绕场 ràochǎng

    - Đội ngũ đi quanh sân một vòng.

  • volume volume

    - 余音缭绕 yúyīnliáorào

    - dư âm còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • volume volume

    - bèi 一群 yīqún 歌迷 gēmí 缠绕着 chánràozhe 一时间 yīshíjiān 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 围绕 wéirào 项目 xiàngmù 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Niểu , Niễu , Niệu
    • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
    • Bảng mã:U+8885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình