Đọc nhanh: 缠绕茎 (triền nhiễu hành). Ý nghĩa là: thân leo.
缠绕茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân leo
不能直立,必须缠绕在别的东西上才能向上生长的茎,如紫藤、牵牛等的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠绕茎
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 藤 缠绕 在 树上
- Dây leo quấn quanh cây.
- 藤蔓 缠绕 在 葡萄架 上
- Dây leo quấn quanh giàn nho.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 他们 绕道 回家
- Họ đi đường vòng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绕›
缠›
茎›