Đọc nhanh: 氤氲 (nhân uân). Ý nghĩa là: Mờ mịt; ảo, mù mịt. Ví dụ : - 烟气氤氲并不代表丧尸的秋日. Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
氤氲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mờ mịt; ảo
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
✪ 2. mù mịt
氤氲形容烟或云气浓郁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氤氲
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
氤›
氲›