氤氲 yīnyūn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân uân】

Đọc nhanh: 氤氲 (nhân uân). Ý nghĩa là: Mờ mịt; ảo, mù mịt. Ví dụ : - 烟气氤氲并不代表丧尸的秋日. Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Ý Nghĩa của "氤氲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氤氲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mờ mịt; ảo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

✪ 2. mù mịt

氤氲形容烟或云气浓郁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氤氲

  • volume volume

    - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONWK (人弓田大)
    • Bảng mã:U+6C24
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khí 气 (+9 nét)
    • Pinyin: Yūn
    • Âm hán việt: Uân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONABT (人弓日月廿)
    • Bảng mã:U+6C32
    • Tần suất sử dụng:Trung bình