Đọc nhanh: 绿翅短脚鹎 (lục sí đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul núi (Ixos mcclellandii).
绿翅短脚鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul núi (Ixos mcclellandii)
(bird species of China) mountain bulbul (Ixos mcclellandii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿翅短脚鹎
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
绿›
翅›
脚›
鹎›