Đọc nhanh: 缠夹二先生 (triền giáp nhị tiên sinh). Ý nghĩa là: người đầu óc hỗn láo khó chịu, người nói bậy bạ.
缠夹二先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đầu óc hỗn láo khó chịu, người nói bậy bạ
annoying muddle-headed person who gabbles unintelligibly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠夹二先生
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
先›
夹›
生›
缠›