Đọc nhanh: 白头鹎 (bạch đầu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul lỗ thông sáng (Pycnonotus sinensis).
白头鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul lỗ thông sáng (Pycnonotus sinensis)
(bird species of China) light-vented bulbul (Pycnonotus sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头鹎
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
白›
鹎›