Đọc nhanh: 红耳鹎 (hồng nhĩ _). Ý nghĩa là: Chào mào.
红耳鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chào mào
红耳鹎(学名:Pycnonotus jocosus),是鹎科、鹎属的鸟类。红耳鹎为小型鸟类,体长17-21厘米。额至头顶黑色,头顶有耸立的黑色羽冠,眼下后方有一鲜红色斑,其下又有一白斑,外周围以黑色,在头部甚为醒目。上体褐色。尾黑褐色,外侧尾羽具白色端斑。下体白色尾下覆羽红色。颧纹黑色,胸侧有黑褐色横带。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红耳鹎
- 他 的 耳朵 冻红 了
- Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 她 的 耳朵 通红
- Tai cô ấy đỏ bừng.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
耳›
鹎›