Đọc nhanh: 灰眼短脚鹎 (hôi nhãn đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul mắt xám (Iole propinqua).
灰眼短脚鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul mắt xám (Iole propinqua)
(bird species of China) grey-eyed bulbul (Iole propinqua)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰眼短脚鹎
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 的 眼神 充满 了 灰色
- Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 我 不 小心 让 灰尘 眯 了 眼
- Tôi không cẩn thận để bụi vào mắt rồi.
- 妈妈 的 眼睛 不如 从前 了 , 可是 脚劲 还 很 好
- mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
眼›
短›
脚›
鹎›