Đọc nhanh: 栗背短脚鹎 (lật bội đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) hạt dẻ.
栗背短脚鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) hạt dẻ
雀形目鹎科短脚鹎属鸟类。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗背短脚鹎
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 我会 让 你们 死记硬背 各种 异步 脚本
- Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
短›
背›
脚›
鹎›