Đọc nhanh: 灰短脚鹎 (hôi đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ashy bulbul (Hemixos flavala).
灰短脚鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ashy bulbul (Hemixos flavala)
(bird species of China) ashy bulbul (Hemixos flavala)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰短脚鹎
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
短›
脚›
鹎›