Đọc nhanh: 老年痴呆症 (lão niên si ngai chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Alzheimer, chứng mất trí nhớ tuổi già.
老年痴呆症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Alzheimer
Alzheimer's disease
✪ 2. chứng mất trí nhớ tuổi già
senile dementia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年痴呆症
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 她 是 在 痴呆症 初期
- Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 他 已 年老 , 然而 记忆力 还好
- Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.
- 他 的 工作 是 照料 老年人
- Công việc của anh ấy là chăm sóc người già.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
年›
症›
痴›
老›