Đọc nhanh: 黑短脚鹎 (hắc đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul đen (Hypsipetes leucocephalus).
黑短脚鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul đen (Hypsipetes leucocephalus)
(bird species of China) black bulbul (Hypsipetes leucocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑短脚鹎
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
脚›
鹎›
黑›