缠绵悱恻 chánmiánfěicè
volume volume

Từ hán việt: 【triền miên phỉ trắc】

Đọc nhanh: 缠绵悱恻 (triền miên phỉ trắc). Ý nghĩa là: sầu triền miên; buồn triền miên.

Ý Nghĩa của "缠绵悱恻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缠绵悱恻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sầu triền miên; buồn triền miên

情绪缠结不解,内心烦乱,悲苦凄切也指语言、文字的情调哀婉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠绵悱恻

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng hěn 缠绵 chánmián

    - Tình yêu của họ rất ràng rịt.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 一丝 yīsī 凄恻 qīcè

    - Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.

  • volume volume

    - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 缠绵 chánmián 病榻 bìngtà

    - ốm triền miên.

  • volume volume

    - 那首歌 nàshǒugē ràng rén 缠绵悱恻 chánmiánfěicè

    - Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi chán hěn 容易 róngyì ma

    - Mày tưởng đối phó với tao mà dễ à?

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng shì 那样 nàyàng de 柔和 róuhé 缠绵 chánmián

    - tiếng hát mới du dương, ấm áp làm sao

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 绵软 miánruǎn

    - Giọng nói của cô ấy rất mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBON (心月人弓)
    • Bảng mã:U+607B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶丶丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLMY (心中一卜)
    • Bảng mã:U+60B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao