Đọc nhanh: 遒劲 (tù kình). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; khoẻ khoắn. Ví dụ : - 笔力遒劲。 ngòi bút khoẻ khoắn.. - 风骨遒劲。 phong cách mạnh mẽ.. - 苍老遒劲的古松。 cây thông già vững chãi.
遒劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ; khoẻ khoắn
雄健有力
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒劲
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 他们 俩 一向 很 对劲
- Hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
遒›