遒劲 qiújìng
volume volume

Từ hán việt: 【tù kình】

Đọc nhanh: 遒劲 (tù kình). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; khoẻ khoắn. Ví dụ : - 笔力遒劲。 ngòi bút khoẻ khoắn.. - 风骨遒劲。 phong cách mạnh mẽ.. - 苍老遒劲的古松。 cây thông già vững chãi.

Ý Nghĩa của "遒劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遒劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh mẽ; khoẻ khoắn

雄健有力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • volume volume

    - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒劲

  • volume volume

    - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 一向 yíxiàng hěn 对劲 duìjìn

    - Hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学习 xuéxí 起来 qǐlai 劲头十足 jìntóushízú

    - họ học tập rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū , Qiú
    • Âm hán việt: , Tưu
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTCW (卜廿金田)
    • Bảng mã:U+9052
    • Tần suất sử dụng:Thấp