耳朵软 ěrduǒ ruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ đoá nhuyễn】

Đọc nhanh: 耳朵软 (nhĩ đoá nhuyễn). Ý nghĩa là: cả tin; nhẹ dạ. Ví dụ : - 他耳朵软架不住三句好话他就相信了。 anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.

Ý Nghĩa của "耳朵软" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳朵软 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cả tin; nhẹ dạ

容易听信奉承或挑拔的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耳朵软 ěrduōruǎn 架不住 jiàbúzhù 三句 sānjù 好话 hǎohuà jiù 相信 xiāngxìn le

    - anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳朵软

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 冻红 dònghóng le

    - Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo tiē zài 门上 ménshàng

    - Anh ấy áp sát tai vào cửa.

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 很痒 hěnyǎng

    - Tai của cô ấy rất ngứa.

  • volume volume

    - yòng 双手 shuāngshǒu 捂住 wǔzhù 耳朵 ěrduo

    - Anh ấy dùng hai tay bịt tai lại.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié níng 小狗 xiǎogǒu de 耳朵 ěrduo

    - Bạn đừng véo tai con chó.

  • volume volume

    - 贴着 tiēzhe de 耳朵 ěrduo 说话 shuōhuà

    - Bạn phải nói sát vào tai ông.

  • volume volume

    - 耳朵软 ěrduōruǎn 容易 róngyì tīng 别人 biérén 的话 dehuà

    - Anh ta nhẹ dạ, dễ nghe lời người khác.

  • volume volume

    - 耳朵软 ěrduōruǎn 架不住 jiàbúzhù 三句 sānjù 好话 hǎohuà jiù 相信 xiāngxìn le

    - anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao