绵羊 miányáng
volume volume

Từ hán việt: 【miên dương】

Đọc nhanh: 绵羊 (miên dương). Ý nghĩa là: cừu; con cừu. Ví dụ : - 牧场上有很多绵羊。 Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu.. - 这些绵羊正在吃草。 Những con cừu này đang ăn cỏ.

Ý Nghĩa của "绵羊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绵羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cừu; con cừu

羊的一种 ,毛白色 ,长而卷曲 ,是纺织品重要原料 , 皮可制革 。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō 绵羊 miányáng

    - Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 绵羊 miányáng 正在 zhèngzài chī cǎo

    - Những con cừu này đang ăn cỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵羊

  • volume volume

    - 绵软 miánruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 山羊 shānyáng 不是 búshì 绵羊 miányáng

    - Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

  • volume volume

    - 山坡 shānpō shàng yǒu 一群 yīqún 绵羊 miányáng

    - Trên sườn đồi có một đàn cừu.

  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō 绵羊 miányáng

    - Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 绵羊 miányáng 正在 zhèngzài chī cǎo

    - Những con cừu này đang ăn cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao