软绵绵 ruǎnmiánmián
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn miên miên】

Đọc nhanh: 软绵绵 (nhuyễn miên miên). Ý nghĩa là: mềm mại; mềm; mèm, yếu đuối; yếu; yếu ớt. Ví dụ : - 麦苗毛茸茸的软绵绵的像马鬃一样。 lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.. - 软绵绵的绸料 chất liệu lụa mềm mại. - 软绵绵的音乐 nhạc nhẹ

Ý Nghĩa của "软绵绵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

软绵绵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; mềm; mèm

(软绵绵的) 形容柔软

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 绸料 chóuliào

    - chất liệu lụa mềm mại

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 音乐 yīnyuè

    - nhạc nhẹ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. yếu đuối; yếu; yếu ớt

形容软弱无力

Ví dụ:
  • volume volume

    - bìng suī hǎo le 身体 shēntǐ 还是 háishì 软绵绵 ruǎnmiánmián de

    - bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 总是 zǒngshì 软绵绵 ruǎnmiánmián de 干不了 gànbùliǎo 重活 zhònghuó

    - Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de 身体 shēntǐ 软绵绵 ruǎnmiánmián ràng 孩子 háizi 担心 dānxīn

    - Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软绵绵

  • volume volume

    - 绵软 miánruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 绸料 chóuliào

    - chất liệu lụa mềm mại

  • volume volume

    - 这床 zhèchuáng 被子 bèizi 非常 fēicháng 绵软 miánruǎn

    - Cái chăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 音乐 yīnyuè

    - nhạc nhẹ

  • volume volume

    - 绵是 miánshì 一种 yīzhǒng 柔软 róuruǎn de 材料 cáiliào

    - Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de 身体 shēntǐ 软绵绵 ruǎnmiánmián ràng 孩子 háizi 担心 dānxīn

    - Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao