Đọc nhanh: 四肢软绵绵 (tứ chi nhuyễn miên miên). Ý nghĩa là: chân tay bủn rủn.
四肢软绵绵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân tay bủn rủn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四肢软绵绵
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 软绵绵 的 音乐
- nhạc nhẹ
- 绵是 一种 柔软 的 材料
- Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
- 她 的 声音 很 绵软
- Giọng nói của cô ấy rất mềm mại.
- 她 觉得 浑身 绵软 , 脑袋 昏沉
- cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
绵›
肢›
软›